Có 2 kết quả:
停尸房 tíng shī fáng ㄊㄧㄥˊ ㄕ ㄈㄤˊ • 停屍房 tíng shī fáng ㄊㄧㄥˊ ㄕ ㄈㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mortuary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mortuary
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0